VIETNAMESE

trung kiên

kiên định, trung thành

word

ENGLISH

steadfast

  
ADJ

/ˈstɛdfæst/

loyal, unwavering

“Trung kiên” là tính cách thể hiện lòng trung thành và kiên định trong mọi hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn trung kiên với niềm tin của mình mặc cho những thử thách.

He remained steadfast in his beliefs despite challenges.

2.

Tính cách trung kiên của cô ấy đã khiến cô được đồng nghiệp kính trọng.

Her steadfast nature earned her respect among her peers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Steadfast khi nói hoặc viết nhé! check Remain steadfast - Giữ vững lập trường Ví dụ: He remained steadfast in his beliefs despite criticism. (Anh ấy giữ vững niềm tin của mình mặc cho sự chỉ trích.) check Steadfast loyalty - Sự trung thành kiên định Ví dụ: Her steadfast loyalty to the company earned her respect. (Sự trung thành kiên định của cô ấy với công ty đã mang lại sự tôn trọng.) check Show steadfast determination - Thể hiện sự quyết tâm vững chắc Ví dụ: The athlete showed steadfast determination to win the race. (Vận động viên thể hiện quyết tâm vững chắc để giành chiến thắng trong cuộc đua.)