VIETNAMESE

Giậu

Hàng rào cây, bờ rào

word

ENGLISH

Hedge

  
NOUN

/hɛʤ/

Shrub fence, boundary greenery

Giậu là hàng rào làm từ cây cối hoặc vật liệu tự nhiên, dùng để ngăn cách khu vực.

Ví dụ

1.

Giậu được cắt tỉa để giữ cho khu vườn gọn gàng.

The hedge was trimmed to maintain the garden’s neat appearance.

2.

Giậu thường được sử dụng để tạo sự riêng tư ở khu vực ngoại ô.

Hedges are often used for privacy in suburban areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hedge khi nói hoặc viết nhé! check Hedge trimming - Cắt tỉa hàng rào Ví dụ: He spent the morning hedge trimming in his garden. (Anh ấy dành buổi sáng để cắt tỉa hàng rào trong khu vườn của mình.) check Hedge fund - Quỹ đầu tư phòng hộ Ví dụ: He invested in a hedge fund to diversify his portfolio. (Anh ấy đầu tư vào quỹ đầu tư phòng hộ để đa dạng hóa danh mục.) check Hedge row - Hàng rào cây xanh Ví dụ: The farm was bordered by a dense hedge row. (Nông trại được bao quanh bởi một hàng rào cây xanh dày đặc.)