VIETNAMESE

Phuy

Thùng phuy, thùng lớn

word

ENGLISH

Barrel

  
NOUN

/ˈbærəl/

Drum, cask

Phuy là thùng lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc vật liệu khối lượng lớn.

Ví dụ

1.

Phuy được đổ đầy dầu và vận chuyển đến nhà máy lọc dầu.

The barrel was filled with oil and transported to the refinery.

2.

Phuy thường được sử dụng để chứa chất lỏng.

Barrels are commonly used for storing liquids.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Barrel khi nói hoặc viết nhé! Oil barrel - Thùng dầu Ví dụ: Oil prices are measured per barrel. (Giá dầu được tính theo mỗi thùng.) Gun barrel - Nòng súng Ví dụ: The soldier cleaned the gun barrel after practice. (Người lính vệ sinh nòng súng sau buổi luyện tập.) Barrel roll - Cuộn nhào lộn Ví dụ: The pilot performed a perfect barrel roll in the airshow. (Phi công thực hiện một cú nhào lộn hoàn hảo trong buổi trình diễn trên không.)