VIETNAMESE

Bề sâu

độ sâu

word

ENGLISH

depth

  
NOUN

/depθ/

Bề sâu là khoảng cách từ mặt trên đến đáy của một vật, thường dùng để đo độ sâu.

Ví dụ

1.

Bề sâu của đại dương là vô cùng lớn.

The depth of the ocean is immense.

2.

Các kỹ sư phải đo bề sâu một cách chính xác.

Engineers must measure the depth accurately.

Ghi chú

Sâu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bề sâu nhé! check Nghĩa 1: Độ sâu của một vật thể hoặc bề mặt dưới mực nhất định. Tiếng Anh: Depth Ví dụ: The depth of the ocean remains a mystery to scientists. (Độ sâu của đại dương vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.) check Nghĩa 2: Chiều sâu của một khái niệm, tư tưởng hoặc cảm xúc. Tiếng Anh: Profundity Ví dụ: Her speech showed great profundity and wisdom. (Bài phát biểu của cô ấy thể hiện chiều sâu và trí tuệ lớn.) check Nghĩa 3: Khoảng cách từ bề mặt đến phần sâu hơn trong một vật liệu hoặc kết cấu. Tiếng Anh: Thickness Ví dụ: The depth of the wall insulation affects the energy efficiency of the house. (Độ sâu của lớp cách nhiệt tường ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng của ngôi nhà.)