VIETNAMESE

Bê tông tươi

bê tông chưa đông kết

word

ENGLISH

fresh concrete

  
PHRASE

/freʃ ˈkɒnkriːt/

Bê tông tươi là bê tông mới trộn, chưa qua quá trình đông kết, thường được sử dụng ngay trong quá trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Công nhân đã đổ bê tông tươi vào khuôn móng ngay lập tức.

The workers poured fresh concrete into the foundation molds immediately.

2.

Bê tông tươi phải được sử dụng nhanh chóng trước khi nó đông kết.

Fresh concrete must be applied quickly before it begins to set.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)