VIETNAMESE

thi công cuốn chiếu

word

ENGLISH

rolled roofing

  
PHRASE

/roʊld ruːfɪŋ/

Quá trình lắp đặt vật liệu cuốn (roll roofing) để che phủ mái nhà.

Ví dụ

1.

Cuốn chiếu được thi công nhanh chóng trên mái nhà.

The rolled roofing was installed quickly on the building.

2.

Việc lắp đặt cuốn chiếu giúp tăng tuổi thọ mái nhà.

Proper installation of rolled roofing enhances durability.

Ghi chú

Thi công cuốn chiếu là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng, mô tả phương pháp thi công theo từng giai đoạn liên tiếp, hoàn thành phần này rồi mới chuyển sang phần tiếp theo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sequential construction - Thi công tuần tự Ví dụ: Sequential construction helps maintain efficiency in large-scale projects. (Thi công tuần tự giúp duy trì hiệu quả trong các dự án quy mô lớn.) check Staged execution - Thực hiện theo từng giai đoạn Ví dụ: The project was completed through staged execution. (Dự án đã được hoàn thành thông qua thực hiện theo từng giai đoạn.) check Rolling installation - Lắp đặt cuốn chiếu Ví dụ: The rolling installation method minimizes construction downtime. (Phương pháp lắp đặt cuốn chiếu giúp giảm thời gian chết trong xây dựng.)