VIETNAMESE
Nước tẩy rửa
Dung dịch làm sạch, chất tẩy rửa
ENGLISH
Cleaner
/ˈkliːnə/
Disinfectant
“Nước tẩy rửa” là dung dịch dùng để làm sạch bề mặt, khử trùng và loại bỏ chất bẩn.
Ví dụ
1.
Nước tẩy rửa được dùng để loại bỏ dầu mỡ trên mặt bếp.
The cleaner was used to remove grease from the kitchen counters.
2.
Người lau dọn đã sử dụng một dung dịch đặc biệt cho sàn nhà, khiến nó sáng bóng như mới.
The cleaner applied a special solution to the floor, making it shine like new.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cleaner khi nói hoặc viết nhé!
House cleaner - Người dọn nhà
Ví dụ:
She hired a house cleaner to help with the spring cleaning.
(Cô ấy thuê một người dọn nhà để giúp việc dọn dẹp mùa xuân.)
Dry cleaner - Tiệm giặt khô
Ví dụ:
I’m going to the dry cleaner to pick up my suit.
(Tôi đi đến tiệm giặt khô để lấy bộ vest của mình.)
Cleaning supplies - Dụng cụ vệ sinh
Ví dụ:
We need to buy some cleaning supplies for the office.
(Chúng ta cần mua một số dụng cụ vệ sinh cho văn phòng.)
Cleaner’s job - Công việc dọn dẹp
Ví dụ:
A cleaner’s job can be quite physically demanding.
(Công việc dọn dẹp có thể rất đòi hỏi sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết