VIETNAMESE

Lỗ mộng

khe mộng, rãnh ghép

word

ENGLISH

mortise

  
NOUN

/ˈmɔːr.tɪs/

slot, tenon socket

Lỗ mộng là lỗ được đục trên vật liệu (thường là gỗ) để khớp với mộng, tạo liên kết cố định trong đồ nội thất.

Ví dụ

1.

Thợ mộc cắt lỗ mộng cẩn thận để khớp với mộng của chân ghế.

The carpenter carefully cut a mortise to fit the tenon of the chair leg.

2.

Một lỗ mộng được cắt chính xác là yếu tố quyết định độ bền của mối ghép gỗ.

A precise mortise is key to ensuring the strength of the joint.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) check Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) check Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) check Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)