VIETNAMESE

Lỗ khoan trong lòng đất

lỗ khoan sâu

word

ENGLISH

borehole

  
NOUN

/ˈbɔːrhoʊl/

drilling hole

Lỗ khoan trong lòng đất là lỗ khoan sâu được tạo ra để khai thác nước, dầu hoặc phục vụ nghiên cứu địa chất.

Ví dụ

1.

Lỗ khoan trong lòng đất đã cung cấp nguồn nước ngầm thiết yếu cho cộng đồng.

The borehole provided essential groundwater for the rural community.

2.

Các nhà địa chất thu thập mẫu đá từ lỗ khoan để phân tích.

Geologists retrieved rock samples from the borehole for analysis.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) check Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) check Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) check Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)