VIETNAMESE

Cùm ống

Kẹp ống, cùm ống

word

ENGLISH

Pipe clamp

  
NOUN

/paɪp klæmp/

Tube clamp, pipe holder

Cùm ống là thiết bị dùng để giữ chặt ống hoặc kết nối các đoạn ống với nhau.

Ví dụ

1.

Cùm ống đảm bảo các ống được cố định chắc chắn.

The pipe clamp ensured that the pipes were securely fixed in place.

2.

Người thợ sửa ống đã điều chỉnh cùm ống.

The plumber adjusted the pipe clamp.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Clamp khi nói hoặc viết nhé! check Clamp Down (on something) - Áp dụng biện pháp mạnh mẽ để kiểm soát hoặc ngăn chặn một điều gì đó Ví dụ: The government decided to clamp down on illegal activities in the area. (Chính phủ quyết định thắt chặt các hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.) check Clamp Together - Kẹp hoặc ép hai hoặc nhiều vật lại với nhau bằng cách sử dụng một dụng cụ hoặc lực Ví dụ: The carpenter clamped the wooden pieces together until the glue dried. (Người thợ mộc đã kẹp các mảnh gỗ lại với nhau cho đến khi keo khô.) check Clamp On - Gắn hoặc kẹp một vật vào vật khác bằng kẹp Ví dụ: He clamped the microphone on the desk for a better recording setup. (Anh ấy đã kẹp chiếc micro lên bàn để có thiết lập thu âm tốt hơn.) check Clamp Into Place - Gắn hoặc giữ một vật cố định ở vị trí bằng cách sử dụng một thiết bị kẹp Ví dụ: The technician clamped the device into place before running the test. (Kỹ thuật viên đã cố định thiết bị vào vị trí trước khi chạy thử nghiệm.) check Clamp Force - Lực được sử dụng để giữ một vật tại chỗ bằng cách kẹp Ví dụ: The machine applies a strong clamp force to secure the parts during manufacturing. (Máy sử dụng một lực kẹp mạnh để giữ các bộ phận cố định trong quá trình sản xuất.)