VIETNAMESE

Đường dây điện trên đầu

đường dây điện treo trên không

word

ENGLISH

overhead power line

  
NOUN

/ˌoʊ.vərˈhɛd ˈpaʊər laɪn/

aerial power line; electricity line

Đường dây điện trên đầu là hệ thống dây dẫn điện được treo trên không qua các cột điện, dùng để truyền tải điện năng từ trạm biến áp đến các khu vực tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Công ty điện lực đã nâng cấp đường dây điện trên đầu để cải thiện độ tin cậy của dịch vụ.

The utility company upgraded the overhead power line to improve service reliability.

2.

Ở các vùng nông thôn, đường dây điện trên đầu là hình thức phân phối điện phổ biến.

Overhead power lines are common in rural areas for electricity distribution.

Ghi chú

Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé! check Nghĩa 1: Một đoạn thẳng hoặc vạch có chiều dài nhưng không có chiều rộng Ví dụ: The artist drew a bold line across the page. (Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đậm trên trang giấy.) check Nghĩa 2: Một dãy, chuỗi hoặc hàng các vật thể được sắp xếp theo một trục Ví dụ: The books were arranged in a straight line on the shelf. (Các cuốn sách được xếp thành một hàng thẳng trên kệ.) check Nghĩa 3: Một đường biên giới hoặc phân định trong các khu vực, lãnh thổ Ví dụ: The line separating the two countries runs along the river. (Đường biên giới phân chia hai quốc gia chạy dọc theo con sông.) check Nghĩa 4: Một hướng hoặc con đường di chuyển Ví dụ: The line of traffic stretched for miles. (Dòng xe kéo dài hàng dặm.)