VIETNAMESE

Nhà vệ sinh công cộng

nhà vệ sinh chung

word

ENGLISH

public restroom

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈrɛstrum/

Nhà vệ sinh công cộng là cơ sở vệ sinh dành cho sử dụng chung của cộng đồng, thường đặt ở nơi công cộng như trung tâm mua sắm, công viên hoặc các khu vực đô thị.

Ví dụ

1.

Nhà vệ sinh công cộng tại trung tâm mua sắm rộng rãi và hiện đại.

The public restroom at the mall was spacious and modern.

2.

Bảo trì nhà vệ sinh công cộng đúng cách góp phần nâng cao vệ sinh đô thị.

Proper maintenance of public restrooms is essential for hygiene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public restroom nhé! Public toilet – Nhà vệ sinh công cộng Phân biệt: Public toilet là thuật ngữ phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, trong khi public restroom thường được sử dụng ở Bắc Mỹ. Ví dụ: The public toilet at the park was well-maintained. (Nhà vệ sinh công cộng ở công viên được bảo trì tốt.) Public washroom – Phòng vệ sinh công cộng Phân biệt: Public washroom là một thuật ngữ tương tự public restroom nhưng thường dùng ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Canada. Ví dụ: The public washroom near the beach was very clean. (Phòng vệ sinh công cộng gần bãi biển rất sạch sẽ.) Restroom facility – Cơ sở phòng vệ sinh công cộng Phân biệt: Restroom facility là cụm từ rộng hơn, có thể bao gồm các dịch vụ và tiện ích đi kèm với nhà vệ sinh công cộng. Ví dụ: The restroom facilities at the bus station are well-equipped. (Các cơ sở phòng vệ sinh công cộng tại trạm xe buýt được trang bị đầy đủ.)