VIETNAMESE

Mômen xoắn

mômen xoắn

word

ENGLISH

torsional moment

  
NOUN

/tɔːrˈʃənl ˈmoʊmənt/

twisting moment; torsion moment

Mômen xoắn là đại lượng đo lực xoắn tác dụng lên kết cấu, gây ra sự quay hoặc xoắn của vật thể.

Ví dụ

1.

Cột được thiết kế để chịu được mômen xoắn lớn trong cơn động đất.

The column was designed to resist high torsional moments during an earthquake.

2.

Mômen xoắn là yếu tố quan trọng trong phân tích các kết cấu không đối xứng.

Torsional moments are critical in the analysis of asymmetrical structures.

Ghi chú

Moment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của moment nhé! check Nghĩa 1: Khoảnh khắc ngắn, thời gian hoặc sự kiện đặc biệt trong cuộc sống Ví dụ: The proposal was one of the happiest moments of her life. (Lời cầu hôn là một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời cô ấy.) check Nghĩa 3: Khái niệm vật lý liên quan đến lực hoặc mô men xoắn trong cơ học Ví dụ: The moment of force is calculated by multiplying the force by the distance from the pivot point. (Mô men lực được tính bằng cách nhân lực với khoảng cách từ điểm xoay.)