VIETNAMESE

Nhà phân lô

nhà chia lô

word

ENGLISH

subdivided house

  
PHRASE

/səbˈdɪvaɪdɪd haʊs/

partitioned house

Ngôi nhà được chia nhỏ thành các phần hoặc lô để bán, cho thuê hoặc sử dụng riêng lẻ.

Ví dụ

1.

Nhà phân lô cung cấp các căn hộ riêng biệt cho nhiều gia đình.

The subdivided house offers separate units for different families.

2.

Nhà phân lô thường được đầu tư vì tiềm năng thu nhập cho thuê.

Investors find subdivided houses attractive for generating rental income.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subdivided house nhé! check Multi-unit house – Nhà nhiều đơn vị ở Phân biệt: Cả subdivided housemulti-unit house đều có nhiều không gian ở, nhưng multi-unit house thường có các căn hộ riêng biệt rõ ràng, trong khi subdivided house có thể chỉ là một căn nhà lớn được chia thành nhiều phòng nhỏ cho thuê. Ví dụ: The old building was converted into a multi-unit house for rental purposes. (Tòa nhà cũ được chuyển đổi thành một ngôi nhà nhiều đơn vị để cho thuê.) check Partitioned house – Nhà được chia nhỏ Phân biệt: Partitioned house là một dạng subdivided house nhưng tập trung vào việc ngăn phòng để tạo ra nhiều không gian sống hơn. Ví dụ: The landlord partitioned the house to accommodate more tenants. (Chủ nhà đã chia nhỏ căn nhà để có thể chứa nhiều người thuê hơn.) check Shared housing – Nhà ở chung Phân biệt: Shared housing là một dạng subdivided house nhưng thường là nhà ở chung của nhiều người, không phải hoàn toàn độc lập. Ví dụ: Shared housing is common among university students. (Nhà ở chung rất phổ biến với sinh viên đại học.)