VIETNAMESE
thi công lắp đặt
–
ENGLISH
installation work
/ˌɪnstəˈleɪʃən wɜːrk/
–
Quá trình cài đặt, lắp ráp các hệ thống và thiết bị trong công trình.
Ví dụ
1.
Thi công lắp đặt được hoàn thành đúng tiến độ.
The installation work was completed on schedule.
2.
Công nhân lành nghề đã thi công lắp đặt chính xác.
Skilled workers performed the installation work with precision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Installation work nhé!
Setup work – Công việc lắp đặt
Phân biệt:
Setup work là công việc chuẩn bị và lắp đặt thiết bị, vật liệu hoặc các hệ thống cần thiết cho một công trình, có thể tương tự như installation work nhưng không hạn chế chỉ trong việc lắp đặt.
Ví dụ:
The setup work for the new office took a full day.
(Công việc lắp đặt cho văn phòng mới mất cả ngày.)
Assembly work – Công việc lắp ráp
Phân biệt:
Assembly work là công việc lắp ráp các bộ phận lại với nhau để tạo thành một hệ thống hoặc sản phẩm hoàn chỉnh, có thể bao gồm cả installation work nhưng tập trung vào việc ghép các phần lại với nhau.
Ví dụ:
The assembly work for the new machine was completed in a few hours.
(Công việc lắp ráp cho máy móc mới hoàn thành trong vài giờ.)
Construction work – Công việc xây dựng
Phân biệt:
Construction work là công việc xây dựng liên quan đến việc thi công các công trình, bao gồm cả các công việc lắp đặt, tuy nhiên phạm vi rộng hơn và bao gồm cả các công đoạn khác ngoài lắp đặt.
Ví dụ:
The construction work on the building will take several months.
(Công việc xây dựng tòa nhà sẽ mất vài tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết