VIETNAMESE
bậc chịu lửa
bậc chịu nhiệt
ENGLISH
fireproof step
/ˈfaɪərˌpruːf stɛp/
heat-resistant step
bậc chịu lửa là bậc được làm từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, dùng trong các công trình cần chống lại lửa.
Ví dụ
1.
Các công nhân đã lắp đặt một bậc chịu lửa trong lò công nghiệp.
The workers installed a fireproof step in the industrial oven.
2.
Kỹ sư đảm bảo rằng mỗi bậc chịu lửa đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Engineers ensure that every fireproof step meets safety standards.
Ghi chú
Bậc chịu lửa là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng và an toàn phòng cháy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fireproofing - Chống cháy
Ví dụ: The building was treated with a high-grade fireproofing material.
(Tòa nhà đã được xử lý bằng vật liệu chống cháy cao cấp.)
Fire resistance - Khả năng chịu lửa
Ví dụ: The door has a fire resistance rating of 90 minutes.
(Cánh cửa có chỉ số chịu lửa 90 phút.)
Earthing - Tiếp đất
Ví dụ: Proper earthing is essential for preventing electrical hazards.
(Việc tiếp đất đúng cách là rất cần thiết để ngăn ngừa các nguy cơ điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết