VIETNAMESE

Cửa nhôm kính

cửa nhôm

word

ENGLISH

aluminum glass door

  
NOUN

/əˈluːmɪnəm ɡlæs dɔːr/

Cửa nhôm kính là loại cửa được làm từ khung nhôm kết hợp với kính, thường dùng trong các công trình hiện đại để tạo vẻ sang trọng.

Ví dụ

1.

Cửa nhôm kính đã làm tăng vẻ hiện đại cho công trình.

The aluminum glass door enhanced the modern look of the building.

2.

Những cửa nhôm kính lớn tạo cảm giác rộng mở và sang trọng.

Large aluminum glass doors create a sense of openness and elegance.

Ghi chú

Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé! check Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài Tiếng Anh: Window Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.) check Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó Tiếng Anh: Opportunity Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career. (Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.) check Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị Tiếng Anh: Gateway Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks. (Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)