VIETNAMESE
bánh xe vệ tinh
bánh răng hành tinh
ENGLISH
satellite gear
/ˈsætəlaɪt ɡɪər/
planetary gear
"Bánh xe vệ tinh" là bánh răng xoay xung quanh bánh răng chính.
Ví dụ
1.
Bánh xe vệ tinh hỗ trợ chuyển động hành tinh mượt mà.
The satellite gear supports smooth planetary motion.
2.
Hệ thống được trang bị các bánh xe vệ tinh.
The system is equipped with satellite gears.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Satellite gear khi nói hoặc viết nhé!
Inspect a satellite gear - Kiểm tra bánh răng vệ tinh
Ví dụ:
The satellite gear was inspected for wear during maintenance.
(Bánh răng vệ tinh được kiểm tra để phát hiện mài mòn trong quá trình bảo trì.)
Replace a satellite gear - Thay bánh răng vệ tinh
Ví dụ:
The worn satellite gear was replaced to maintain system efficiency.
(Bánh răng vệ tinh bị mòn được thay thế để duy trì hiệu suất hệ thống.)
Lubricate a satellite gear - Bôi trơn bánh răng vệ tinh
Ví dụ:
Lubricating the satellite gear prevents overheating.
(Bôi trơn bánh răng vệ tinh ngăn ngừa quá nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết