VIETNAMESE

Hệ thống tưới nước tự động

hệ thống tưới tự động

word

ENGLISH

automated irrigation system

  
NOUN

/ˌɔːtəˈmeɪtɪd ɪˈrɪɡeɪʃən ˈsɪstəm/

automatic irrigation system

Hệ thống tưới nước tự động là hệ thống tự động điều khiển việc tưới nước cho cây trồng, giúp phân phối nước hiệu quả mà không cần can thiệp thủ công.

Ví dụ

1.

Hệ thống tưới nước tự động tối ưu hóa việc sử dụng nước trên cánh đồng.

The automated irrigation system optimizes water use in the farmland.

2.

Các cảm biến hiện đại điều chỉnh lịch tưới của hệ thống tưới nước tự động.

Modern sensors control the automated irrigation system to adjust watering schedules.

Ghi chú

Irrigation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của irrigation nhé! check Nghĩa 1: Sự cung cấp chất lỏng vào một khu vực hoặc bộ phận của cơ thể, đặc biệt trong y học Ví dụ: The doctor recommended irrigation of the wound to promote healing. (Bác sĩ đã khuyến nghị việc tưới rửa vết thương để thúc đẩy quá trình lành.) check Nghĩa 2: Hệ thống hoặc phương pháp tưới nước được sử dụng trong nông nghiệp Ví dụ: The irrigation system was upgraded to improve water efficiency. (Hệ thống tưới nước đã được nâng cấp để cải thiện hiệu quả sử dụng nước.)