VIETNAMESE
Chỉ giới xây dựng
ENGLISH
building line
/ˈbɪldɪŋ laɪn/
Chỉ giới xây dựng là đường giới hạn được quy định pháp luật, xác định ranh giới nơi được phép xây dựng trên một khu đất.
Ví dụ
1.
Chỉ giới xây dựng phải được tuân thủ theo quy định quy hoạch đô thị.
The building line must be observed according to urban planning rules.
2.
Các nhà phát triển phải giữ khoảng cách tối thiểu so với chỉ giới xây dựng.
Developers are required to maintain a set distance from the building line.
Ghi chú
Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé!
Nghĩa 1: Một đoạn thẳng hoặc vạch có chiều dài nhưng không có chiều rộng
Ví dụ: The artist drew a bold line across the page.
(Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đậm trên trang giấy.)
Nghĩa 2: Một dãy, chuỗi hoặc hàng các vật thể được sắp xếp theo một trục
Ví dụ: The books were arranged in a straight line on the shelf.
(Các cuốn sách được xếp thành một hàng thẳng trên kệ.)
Nghĩa 3: Một đường biên giới hoặc phân định trong các khu vực, lãnh thổ
Ví dụ: The line separating the two countries runs along the river.
(Đường biên giới phân chia hai quốc gia chạy dọc theo con sông.)
Nghĩa 4: Một hướng hoặc con đường di chuyển
Ví dụ: The line of traffic stretched for miles.
(Dòng xe kéo dài hàng dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết