VIETNAMESE

tôn gợn sóng

tôn gợn sóng

word

ENGLISH

wavy corrugated sheet

  
NOUN

//ˈweɪvi kəˈrɒɡeɪtɪd ʃiːt//

wavy metal sheet

Tấm tôn có bề mặt uốn lượn tạo hiệu ứng sóng, thường dùng để trang trí và tăng tính thẩm mỹ cho mái.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư chọn tôn gợn sóng để tạo mái độc đáo và hiện đại.

The architect chose wavy corrugated sheets for a dynamic roof design.

2.

Tôn gợn sóng mang lại vẻ thẩm mỹ cao cho mái nhà hiện đại.

Wavy sheets add visual interest to modern industrial buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wavy Corrugated Sheet nhé! check Curved Metal Sheet – Tấm kim loại cong Phân biệt: Curved metal sheet là loại tấm kim loại được uốn cong theo hình dạng cụ thể, có thể giống với wavy corrugated sheet nhưng không có các đường sóng rõ ràng như wavy corrugated sheet. Ví dụ: The curved metal sheet is often used for architectural design. (Tấm kim loại cong thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc.) check Rippled Metal Sheet – Tấm kim loại sóng nhẹ Phân biệt: Rippled metal sheet có cấu trúc tương tự với wavy corrugated sheet nhưng với các sóng ít gợn hơn và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng nhẹ hơn. Ví dụ: The rippled metal sheet is used in the construction of sheds. (Tấm kim loại sóng nhẹ được sử dụng trong xây dựng các kho chứa.) check Sinusoidal Metal Sheet – Tấm kim loại hình sin Phân biệt: Sinusoidal metal sheet là loại tấm kim loại có hình dạng sóng đều đặn giống với sóng sin, tương tự như wavy corrugated sheet nhưng có độ cao và khoảng cách sóng khác. Ví dụ: The sinusoidal metal sheet is used for industrial roofing. (Tấm kim loại hình sin được sử dụng trong mái công nghiệp.)