VIETNAMESE

xây dốc thoai thoải

word

ENGLISH

gentle slope construction

  
NOUN

/ˈdʒɛn.tl sloʊp kənˈstrʌk.ʃən/

Xây dốc thoai thoải là quá trình xây dựng bề mặt có độ dốc nhẹ.

Ví dụ

1.

Xây dốc thoai thoải giúp ngăn xói mòn.

A gentle slope construction prevents erosion.

2.

Kỹ sư thiết kế dốc thoai thoải để thoát nước.

Engineers designed a gentle slope construction for drainage.

Ghi chú

Xây dốc thoai thoải là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gradient – độ dốc Ví dụ: The road has a slight gradient to allow proper drainage. (Con đường có độ dốc nhẹ để đảm bảo thoát nước tốt.) check Terracing – bậc thang canh tác Ví dụ: Farmers use terracing to prevent soil erosion on slopes. (Nông dân sử dụng bậc thang canh tác để ngăn chặn xói mòn đất trên sườn dốc.) check Embankment – bờ kè Ví dụ: The engineers built an embankment to support the sloped road. (Các kỹ sư đã xây dựng một bờ kè để hỗ trợ con đường dốc.) check Graded surface – bề mặt san gạt Ví dụ: The construction team prepared a graded surface before paving the road. (Đội thi công đã chuẩn bị bề mặt san gạt trước khi trải nhựa đường.)