VIETNAMESE

Bể tiêu năng

bể tiêu hóa năng lượng

word

ENGLISH

energy dissipation basin

  
NOUN

/ˌɛn.ɚdʒi dɪˈspəʃən ˈbeɪsɪn/

Bể tiêu năng là bể chứa được thiết kế để tiêu hóa và giảm bớt năng lượng của dòng chảy, giúp giảm tốc độ và sức mạnh của nước.

Ví dụ

1.

Bể tiêu năng đã giảm tốc độ dòng chảy một cách hiệu quả.

The energy dissipation basin effectively reduced the water velocity.

2.

Các kỹ sư đã thiết kế bể tiêu năng để bảo vệ công trình.

Engineers designed the energy dissipation basin to protect the structure.

Ghi chú

Basin là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn những nghĩa của basin nhé! check Nghĩa 1: Một loại bể chứa, thường được sử dụng để chứa nước hoặc các chất lỏng khác. Ví dụ: The river water flows into a large basin. (Nước sông chảy vào một bể chứa lớn.) check Nghĩa 2: Một khu vực rộng, có hình dạng lõm như cái chảo, nơi nước đọng lại. Ví dụ: The basin of the lake collects water from surrounding mountains. (Lòng chảo của hồ chứa nước từ các ngọn núi xung quanh.) check Nghĩa 3: Một bồn nhỏ dùng trong sinh hoạt hoặc vệ sinh. Ví dụ: She filled the basin with warm water to wash her hands. (Cô ấy đổ nước ấm vào bồn để rửa tay.)