VIETNAMESE

Gọng

Khung kính, khung giữ

word

ENGLISH

Frame

  
NOUN

/freɪm/

Support frame, holder

Gọng là khung hoặc cấu trúc cứng dùng để giữ hoặc hỗ trợ một vật, thường thấy trong kính mắt hoặc đồ vật khác.

Ví dụ

1.

Gọng kính làm bằng kim loại nhẹ để tăng độ bền.

The glasses had a lightweight metal frame for durability.

2.

Gọng kính rất quan trọng cả về chức năng lẫn phong cách trong kính mắt.

Frames are essential for both function and style in eyewear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frame nhé! check Frame - Khung Phân biệt: Frame thường chỉ khung bao quanh một vật thể hoặc cấu trúc đơn giản. Ví dụ: The picture frame was made of polished wood. (Khung tranh được làm từ gỗ đánh bóng.) check Structure - Cấu trúc Phân biệt: Structure mang nghĩa rộng hơn, chỉ cấu trúc tổng thể, phức tạp hoặc hệ thống. Ví dụ: The steel structure supports the entire building. (Kết cấu thép hỗ trợ toàn bộ tòa nhà.) check Border - Đường viền Phân biệt: Border là đường viền hoặc mép ngoài của một vật thể hoặc khu vực. Ví dụ: The border of the field was marked with white lines. (Đường viền của cánh đồng được đánh dấu bằng các vạch trắng.) check Skeleton - Bộ khung Phân biệt: Skeleton chỉ bộ khung cơ bản, đặc biệt là trong sinh học hoặc xây dựng, mang tính nền tảng. Ví dụ: The skeleton of the building was completed first. (Khung cơ bản của tòa nhà được hoàn thành đầu tiên.)