VIETNAMESE

Phao tắm biển

Phao bơi, phao cứu hộ

word

ENGLISH

Beach float

  
NOUN

/biːtʃ floʊt/

Swimming float, pool ring

Phao tắm biển là thiết bị giúp người tắm biển nổi trên mặt nước.

Ví dụ

1.

Trẻ em chơi trên các phao tắm biển gần bờ.

The children played on their beach floats near the shore.

2.

Phao tắm biển có nhiều hình dạng thú vị cho trẻ em.

Beach floats come in fun shapes for kids.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Float khi nói hoặc viết nhé! check Inflatable float - Phao bơm hơi Ví dụ: The kids enjoyed playing on the inflatable float at the beach. (Bọn trẻ thích chơi trên chiếc phao bơm hơi ở bãi biển.) check Water float - Phao nổi trên nước Ví dụ: The water float provided a relaxing spot in the sea. (Phao nước tạo ra một chỗ thư giãn trên biển.) check Floating mat - Thảm nổi trên mặt nước Ví dụ: They lounged on a floating mat while enjoying the sun. (Họ nằm thư giãn trên chiếc thảm nổi trong khi tắm nắng.)