VIETNAMESE
trục cảnh quan
trục, đường chính
ENGLISH
landscape axis
/ˈlændskeɪp ˈæksɪs/
Trục cảnh quan là đường trục chính định hướng trong quy hoạch cảnh quan, giúp tổ chức không gian và tạo sự đối xứng cho khu vực ngoài trời.
Ví dụ
1.
Trục cảnh quan định hướng sự hài hòa của khu vườn.
The landscape axis defines the visual flow of the garden.
2.
Việc xác định trục cảnh quan là then chốt trong quy hoạch không gian xanh đô thị.
A clear landscape axis enhances the overall design of urban open spaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Landscape axis nhé!
Design axis – Trục thiết kế
Phân biệt:
Design axis là một yếu tố quan trọng trong thiết kế cảnh quan hoặc kiến trúc, xác định trục chính mà các yếu tố trong không gian được sắp xếp theo hướng nhất định, tương tự như landscape axis nhưng có thể ứng dụng rộng rãi hơn trong các loại thiết kế khác.
Ví dụ:
The design axis helps guide the arrangement of plants in the garden.
(Trục thiết kế giúp hướng dẫn việc sắp xếp cây cối trong vườn.)
Visual axis – Trục hình ảnh
Phân biệt:
Visual axis là một đường thẳng trong không gian thiết kế mà mắt người thường sẽ chú ý đến đầu tiên, có thể bao gồm các yếu tố trong cảnh quan, tương tự landscape axis nhưng tập trung vào góc nhìn của người quan sát.
Ví dụ:
The visual axis directs the viewer's attention toward the central statue.
(Trục hình ảnh hướng sự chú ý của người xem về phía bức tượng trung tâm.)
Symmetry axis – Trục đối xứng
Phân biệt:
Symmetry axis là một đường thẳng chia không gian hoặc cảnh quan thành hai phần đối xứng nhau, có thể dùng để bố trí các yếu tố trong thiết kế cảnh quan, tương tự landscape axis nhưng tập trung vào sự đối xứng.
Ví dụ:
The garden is designed around a central symmetry axis.
(Khu vườn được thiết kế xung quanh một trục đối xứng trung tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết