VIETNAMESE
Cửa phai
–
ENGLISH
tilt door
/tɪlt dɔːr/
–
Cửa phai là loại cửa có cơ chế mở theo góc nghiêng, thường được sử dụng trong các thiết kế truyền thống hoặc đặc thù.
Ví dụ
1.
Cửa phai ở sân trong tạo thêm nét độc đáo cho công trình.
The tilt door in the courtyard adds a unique charm to the building.
2.
Bảo trì cửa phai đòi hỏi điều chỉnh cẩn thận bản lề để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Maintenance of the tilt door requires careful adjustment of its hinge mechanism.
Ghi chú
Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé!
Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài
Tiếng Anh: Window
Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view.
(Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.)
Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó
Tiếng Anh: Opportunity
Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career.
(Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.)
Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị
Tiếng Anh: Gateway
Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks.
(Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết