VIETNAMESE

Tầng trên

tầng trên, lầu trên

word

ENGLISH

upper floor

  
NOUN

/ˈʌpər floʊr/

top floor

Tầng nằm ở phía trên cùng của tòa nhà, thường có giá trị cao về tầm nhìn và sự riêng tư.

Ví dụ

1.

Tầng trên của tòa nhà mang lại tầm nhìn rộng mở và sự riêng tư cao.

The upper floor offers unobstructed views and increased privacy.

2.

Các căn penthouse sang trọng thường nằm ở tầng trên của tòa nhà chọc trời.

Luxury penthouses are often located on the upper floors of skyscrapers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của upper floor nhé! check Top floor – Tầng trên cùng Phân biệt: Top floor là tầng cao nhất của tòa nhà, thường là nơi có tầm nhìn tốt nhất, trong khi upper floor có thể bao gồm các tầng cao khác nhưng không nhất thiết là tầng cao nhất. Ví dụ: The penthouse is located on the top floor of the building. (Căn hộ penthouse nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà.) check Higher floor – Tầng cao hơn Phân biệt: Higher floor có thể chỉ bất kỳ tầng nào ở trên các tầng thấp hơn, khác với upper floor thường chỉ các tầng trên cùng trong một tòa nhà. Ví dụ: The office on the higher floor has better views of the city. (Văn phòng ở tầng cao hơn có tầm nhìn đẹp hơn ra thành phố.) check Second level – Tầng thứ hai Phân biệt: Second level là cách gọi một tầng cao thứ hai trong các tòa nhà, có thể là tầng dưới của upper floor. Ví dụ: The second level of the house includes two bedrooms. (Tầng thứ hai của ngôi nhà bao gồm hai phòng ngủ.)