VIETNAMESE

buồng lái

khoang lái

word

ENGLISH

cockpit

  
NOUN

/ˈkɒkpɪt/

pilot's cabin

"Buồng lái" là không gian trong phương tiện dành cho người điều khiển.

Ví dụ

1.

Buồng lái cung cấp tất cả các điều khiển cho phi công.

The cockpit provides all controls for the pilot.

2.

Buồng lái được trang bị công nghệ tiên tiến.

Cockpits are equipped with advanced technology.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cockpit khi nói hoặc viết nhé! check Enter the cockpit - Vào buồng lái Ví dụ: The pilot entered the cockpit to prepare for the flight. (Phi công vào buồng lái để chuẩn bị cho chuyến bay.) check Inspect the cockpit - Kiểm tra buồng lái Ví dụ: The cockpit was inspected for equipment functionality. (Buồng lái được kiểm tra để đảm bảo thiết bị hoạt động.) check Cockpit controls - Các điều khiển trong buồng lái Ví dụ: The cockpit controls were adjusted for a smoother flight. (Các điều khiển trong buồng lái được điều chỉnh để chuyến bay mượt mà hơn.)