VIETNAMESE

Sê nô

word

ENGLISH

cinder

  
NOUN

/ˈsɪndər/

Sê nô là vật liệu xỉ than được sử dụng như một loại cốt liệu nhẹ trong xây dựng, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng của bê tông.

Ví dụ

1.

Sê nô thường được trộn với bê tông để tạo thành cốt liệu nhẹ.

Cinder is often mixed with concrete to produce lightweight aggregates.

2.

Việc sử dụng sê nô trong hỗn hợp giúp cải thiện khả năng cách nhiệt của tường.

The use of cinder in the mix enhanced the thermal insulation of the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cinder nhé! check Ash – Tro Phân biệt: Ash là sản phẩm cuối cùng của quá trình cháy hoàn toàn, thường nhẹ và mịn, trong khi cinder là sản phẩm cháy không hoàn toàn, vẫn còn lại các mảnh lớn và chưa bị đốt cháy hết. Ví dụ: The fireplace was filled with ash after the fire went out. (Lò sưởi đầy tro sau khi lửa tắt.) check Ember – Than hồng Phân biệt: Ember là mảnh than hoặc củi đang cháy âm ỉ, có thể tạo ra cinder trong quá trình cháy, nhưng ember không phải là sản phẩm hoàn toàn tắt lửa. Ví dụ: The ember glowed brightly in the dark night. (Than hồng sáng lên trong đêm tối.) check Charcoal – Than củi Phân biệt: Charcoal là loại than được chế tạo bằng cách nung đốt gỗ trong môi trường thiếu oxy, có tính chất khác với cinder, thường được dùng để đốt nấu ăn. Ví dụ: Charcoal is commonly used for grilling meat. (Than củi thường được sử dụng để nướng thịt.)