VIETNAMESE

sự lắp ráp

sự ghép nối, sự tích hợp

word

ENGLISH

assembly

  
NOUN

/əˈsɛmbli/

construction, fabrication

“Sự lắp ráp” là quá trình ghép các bộ phận lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Sự lắp ráp máy mất vài giờ để hoàn thành.

The assembly of the machine took several hours.

2.

Quy trình lắp ráp này đảm bảo độ chính xác trong sản phẩm cuối cùng.

This assembly process ensures precision in the final product.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Assembly khi nói hoặc viết nhé! check Perform an assembly - Thực hiện lắp ráp Ví dụ: The workers performed the assembly of the machine efficiently. (Công nhân thực hiện việc lắp ráp máy móc một cách hiệu quả.) check Assembly line - Dây chuyền lắp ráp Ví dụ: The assembly line produces thousands of units daily. (Dây chuyền lắp ráp sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày.) check Pre-assembly process - Quá trình tiền lắp ráp Ví dụ: The pre-assembly process simplifies the final construction. (Quá trình tiền lắp ráp giúp đơn giản hóa việc xây dựng cuối cùng.)