VIETNAMESE
Nút vặn
Nút điều chỉnh, nút xoay
ENGLISH
Knob
/nɒb/
Dial, switch
“Nút vặn” là một thiết bị có thể xoay được để điều chỉnh hoặc đóng/mở các công tắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy vặn nút để điều chỉnh âm lượng.
He turned the knob to adjust the volume.
2.
Nút vặn được sử dụng để điều chỉnh các cài đặt.
Knobs are used for adjusting settings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Knob khi nói hoặc viết nhé!
Turn the knob - Xoay nút điều chỉnh hoặc tay nắm
Ví dụ:
She turned the knob to open the door.
(Cô ấy xoay nút điều chỉnh để mở cửa.)
Adjust the knob - Điều chỉnh nút vặn để thay đổi cài đặt
Ví dụ:
You can adjust the knob to control the volume.
(Bạn có thể điều chỉnh nút vặn để kiểm soát âm lượng.)
Grip the knob - Nắm lấy tay nắm hoặc nút vặn
Ví dụ:
He gripped the knob firmly and pulled it open.
(Anh ấy nắm chặt tay nắm và kéo nó mở ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết