VIETNAMESE

thềm ga

word

ENGLISH

platform

  
NOUN

/ˈplæt.fɔːrm/

Khu vực dành cho hành khách chờ tàu tại nhà ga.

Ví dụ

1.

Hành khách tụ tập trên thềm ga trước khi tàu khởi hành.

The passengers gathered on the platform before departure.

2.

Thềm ga được trang bị chỗ ngồi cho hành khách.

The platform was equipped with seating for waiting passengers.

Ghi chú

Platform là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của platform nhé! check Nghĩa 1: Nền tảng cho một ý tưởng, hệ thống hoặc công nghệ Ví dụ: The company developed a new platform for online shopping. (Công ty đã phát triển một nền tảng mới cho mua sắm trực tuyến.) check Nghĩa 2: Sân ga của một nhà ga, nơi hành khách chờ tàu Ví dụ: The train departs from platform 3 at 10 AM. (Tàu khởi hành từ sân ga số 3 vào lúc 10 giờ sáng.)