VIETNAMESE

khiên

Lá chắn, khiên bảo vệ

word

ENGLISH

shield

  
NOUN

/ˈtrɛʒər ʧɛst/

Shield

Khiên là vật dụng bảo vệ chống lại các đòn tấn công.

Ví dụ

1.

Người lính cầm khiên để chắn tên.

The soldier held a shield to block the arrows.

2.

Khiên được sử dụng phổ biến trong chiến tranh thời trung cổ.

Shields were widely used in medieval warfare.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shield khi nói hoặc viết nhé! check Shield against - Bảo vệ khỏi, che chở khỏi điều gì đó nguy hiểm Ví dụ: The soldiers shielded their country against foreign invaders. (Những người lính bảo vệ đất nước của họ khỏi kẻ xâm lược nước ngoài.) check Shield from - Bảo vệ khỏi một tác động, nguy hiểm, hoặc ảnh hưởng nào đó Ví dụ: The large umbrella shielded us from the rain. (Chiếc ô lớn bảo vệ chúng tôi khỏi cơn mưa.)