VIETNAMESE

Sơn cách điện

word

ENGLISH

insulating paint

  
NOUN

/ɪnˈsʌlɪtɪŋ peɪnt/

Loại sơn được dùng để cách điện cho bề mặt, ngăn sự truyền điện ngoài ý muốn.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên sơn cách điện lên bảng mạch.

The electrician applied insulating paint to the circuit board.

2.

Sơn cách điện giúp bảo vệ hệ thống điện.

Insulating paint prevents accidental current leakage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)