VIETNAMESE

chất liệu nỉ

vải nỉ, vải mềm

word

ENGLISH

fleece

  
NOUN

/fliːs/

wool, plush

Chất liệu nỉ là một loại vải có bề mặt mềm, được sản xuất bằng cách ép các sợi lại với nhau.

Ví dụ

1.

Áo khoác được làm từ chất liệu nỉ mềm để giữ ấm.

The jacket is made of soft fleece to keep you warm.

2.

Tấm chăn này được làm từ chất liệu nỉ.

This blanket is crafted from fleece.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fleece khi nói hoặc viết nhé! Wear a fleece jacket - Mặc áo khoác lông cừu Ví dụ: She wore a fleece jacket to stay warm. (Cô ấy mặc áo khoác lông cừu để giữ ấm.) Soft fleece material - Chất liệu lông cừu mềm mại Ví dụ: The blanket is made of soft fleece material. (Chăn được làm từ chất liệu lông cừu mềm mại.) Fleece-lined - Có lớp lót lông cừu Ví dụ: The boots are fleece-lined for extra comfort. (Đôi ủng có lớp lót lông cừu để tăng thêm sự thoải mái.)