VIETNAMESE

Bệ thờ

bàn thờ

word

ENGLISH

altar

  
NOUN

/ˈɔːltər/

Bệ thờ là bề mặt hoặc nền tảng dùng trong các nghi lễ tôn giáo để thờ cúng.

Ví dụ

1.

Lãnh tụ tôn giáo đã chuẩn bị bệ thờ cho buổi lễ.

The priest prepared the altar for the ceremony.

2.

Hoa được bày biện trên bệ thờ trong buổi lễ.

Flowers were arranged on the altar during the service.

Ghi chú

Bệ thờ là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáonghi lễ. Đây là thuật ngữ chỉ nơi đặt các vật linh thiêng dùng trong các nghi thức, lễ hội hay các buổi thờ cúng. check Sanctuary - Đền thờ, nơi linh thiêng Ví dụ: The sanctuary offered a peaceful space for prayer. (Nơi linh thiêng mang lại không gian yên bình cho cầu nguyện.) check Tabernacle - Hộp chứa các vật thánh Ví dụ: The tabernacle safeguarded the sacred relics. (Bệ thờ chứa đựng các hiện vật thiêng liêng được bảo vệ cẩn thận.) check Pulpit - Giảng đài Ví dụ: The priest delivered his sermon from the pulpit near the altar. (Linh mục giảng bài từ giảng đài gần bệ thờ.)