VIETNAMESE

Đất giao thông

đất đường giao thông

word

ENGLISH

transportation land

  
NOUN

/ˌtrænspərˈteɪʃən lænd/

Đất giao thông là khu đất được quy hoạch dành cho xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông như đường bộ, cầu, và các tiện ích liên quan.

Ví dụ

1.

Đất giao thông được phân bổ để xây dựng đường bộ và cao tốc.

Transportation land is allocated for building roads and highways.

2.

Dự án đất giao thông mới sẽ cải thiện sự kết nối vùng.

The new transportation land project will improve regional connectivity.

Ghi chú

Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé! check Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities. (Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) check Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền Ví dụ: The plane safely landed after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)