VIETNAMESE
Công trình đầu mối
điểm đầu mối; trạm trung chuyển
ENGLISH
transportation hub
/ˌtrænspɔːˈteɪʃən hʌb/
transit hub
Công trình đầu mối là công trình trung tâm kết nối và điều phối các tuyến đường hoặc hệ thống giao thông, thường nằm ở vị trí chiến lược.
Ví dụ
1.
Công trình đầu mối phục vụ như điểm giao thông chính của các tuyến khu vực.
The transportation hub serves as a major interchange for regional routes.
2.
Nâng cấp công trình đầu mối có thể cải thiện đáng kể khả năng di chuyển địa phương.
Upgrading the transportation hub can significantly boost local mobility.
Ghi chú
Hub là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hub nhé!
Nghĩa 1: Trung tâm hoặc điểm chính của một hoạt động, hệ thống hoặc mạng lưới
Ví dụ: The airport is a major hub for international flights.
(Sân bay là trung tâm chính cho các chuyến bay quốc tế.)
Nghĩa 2: Phần trung tâm hoặc bộ phận của một bánh xe, có chức năng giữ bánh xe với trục quay
Ví dụ: The bicycle’s hub was damaged, causing the wheel to wobble.
(Trung tâm của bánh xe đạp bị hư, khiến bánh xe bị lắc.)
Nghĩa 3: Trung tâm giao thông hoặc nơi kết nối các tuyến đường hoặc dịch vụ
Ví dụ: The city is a transportation hub, connecting several highways and railroads.
(Thành phố là một trung tâm giao thông, kết nối nhiều tuyến đường cao tốc và đường sắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết