VIETNAMESE

Chấn tử

Bộ phận phát xạ, chấn tử

word

ENGLISH

Radiator element

  
NOUN

/ˈreɪdiˌeɪtər ˈɛlɪmənt/

Emitting element, dipole

"Chấn tử" là thành phần trong hệ thống anten, dùng để tạo ra hoặc thu sóng điện từ.

Ví dụ

1.

Chấn tử rất quan trọng trong việc truyền tín hiệu.

The radiator element is critical for signal transmission.

2.

Chấn tử tối ưu hóa hiệu suất của anten.

Radiator elements optimize antenna efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Radiator element khi nói hoặc viết nhé! check Install a radiator element - Lắp đặt bộ phận tản nhiệt Ví dụ: The technician installed a new radiator element. (Kỹ thuật viên đã lắp đặt bộ phận tản nhiệt mới.) check Radiator element efficiency - Hiệu suất bộ phận tản nhiệt Ví dụ: Regular cleaning improves radiator element efficiency. (Vệ sinh thường xuyên cải thiện hiệu suất bộ phận tản nhiệt.) check Replace a radiator element - Thay bộ phận tản nhiệt Ví dụ: The old radiator element was replaced to prevent overheating. (Bộ phận tản nhiệt cũ được thay thế để ngăn quá nhiệt.)