VIETNAMESE
Cửa sổ bật
ENGLISH
casement window
/ˈkeɪz.mənt ˈwɪn.doʊ/
Cửa sổ bật là loại cửa sổ mở ra ngoài theo kiểu cửa bật, thường được lắp đặt với bản lề bên cạnh.
Ví dụ
1.
Cửa sổ bật mở ra ngoài để thông gió cho phòng.
The casement window opens outward to ventilate the room.
2.
Một cửa sổ bật được bảo dưỡng tốt có thể cải thiện luồng không khí trong phòng.
A well-maintained casement window can enhance the room’s airflow.
Ghi chú
Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé!
Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài
Tiếng Anh: Window
Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view.
(Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.)
Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó
Tiếng Anh: Opportunity
Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career.
(Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.)
Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị
Tiếng Anh: Gateway
Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks.
(Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết