VIETNAMESE

thu hẹp khoảng cách

thu ngắn khoảng cách

word

ENGLISH

to narrow the gap

  
PHRASE

/tə ˈnær.oʊ ðə ɡæp/

close the gap

Quá trình giảm bớt khoảng cách giữa hai đối tượng nhằm tăng sự liên kết hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động.

Ví dụ

1.

Công nghệ mới giúp thu hẹp khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế.

New technology helped narrow the gap between expectations and reality.

2.

Họ nỗ lực thu hẹp khoảng cách giữa hiệu suất và tiêu chuẩn.

They worked to narrow the gap between performance and standards.

Ghi chú

Thu hẹp là một thuật ngữ có nghĩa chung. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thu hẹp nhé! check Nghĩa 1: Làm cho một cái gì đó nhỏ lại hoặc chặt lại. Tiếng Anh: To narrow Ví dụ: The river's width began to narrow as it flowed into the valley. (Chiều rộng của con sông bắt đầu thu hẹp khi nó chảy vào thung lũng.) check Nghĩa 2: Giới hạn hoặc giảm bớt phạm vi của một vấn đề hoặc tình huống. Tiếng Anh: To reduce Ví dụ: The government is taking steps to narrow the gap between the rich and poor. (Chính phủ đang thực hiện các bước để thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và nghèo.) check Nghĩa 3: Tạo ra một sự giới hạn hoặc thu nhỏ không gian vật lý hoặc khái niệm. Tiếng Anh: Constrain Ví dụ: The space constraints forced the team to narrow down the design options. (Sự thu hẹp không gian buộc nhóm thiết kế phải giảm bớt các lựa chọn thiết kế.)