VIETNAMESE
bảng chỉnh lưu
mạch chỉnh lưu
ENGLISH
Rectifier board
/ˈrɛktɪfaɪə bɔːd/
rectification panel
"Bảng chỉnh lưu" là thiết bị chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
Ví dụ
1.
Bảng chỉnh lưu chuyển đổi điện xoay chiều thành một chiều.
The rectifier board converts AC to DC electricity.
2.
Các kỹ thuật viên đã thay bảng chỉnh lưu bị hỏng.
Technicians replaced the damaged rectifier board.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Board nhé!
Panel - Bảng điều khiển
Phân biệt:
Panel là bảng hoặc tấm, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc điện. Board có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bảng viết hoặc ván gỗ.
Ví dụ:
The control panel showed the machine’s status.
(Bảng điều khiển hiển thị trạng thái của máy.)
Plank - Tấm gỗ dài
Phân biệt:
Plank là miếng gỗ dài và dày, thường dùng trong xây dựng. Board có thể là tấm gỗ mỏng hoặc bảng thông tin.
Ví dụ:
He placed a wooden plank over the ditch.
(Anh ấy đặt một tấm gỗ dài qua mương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết