VIETNAMESE
tôn nhám
tôn nhám
ENGLISH
matte metal sheet
//mæt ˈmɛtəl ʃiːt//
non-glossy sheet; textured metal sheet
Tấm tôn có bề mặt nhám, không bóng, được dùng để tạo vẻ tối giản và giảm độ chói cho các công trình hiện đại.
Ví dụ
1.
Tấm tôn nhám mang lại vẻ tối giản cho mặt ngoài của tòa nhà.
Matte metal sheets provide a subtle, understated finish for modern facades.
2.
Sử dụng tôn nhám tạo ra bề mặt trang nhã và không chói.
The matte finish minimizes glare under strong sunlight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của matte metal sheet nhé!
Non-reflective metal sheet – Tấm kim loại không phản chiếu
Phân biệt:
Non-reflective metal sheet là tấm kim loại không có khả năng phản chiếu ánh sáng, tương tự như matte metal sheet, nhưng không được xử lý đặc biệt để có lớp hoàn thiện mờ.
Ví dụ:
The non-reflective metal sheet was perfect for the industrial interior.
(Tấm kim loại không phản chiếu rất phù hợp cho không gian công nghiệp.)
Satin metal sheet – Tấm kim loại satin
Phân biệt:
Satin metal sheet là tấm kim loại có bề mặt mờ, nhưng vẫn có một chút ánh sáng phản chiếu nhẹ. Đây là một loại hoàn thiện giữa matte và polished.
Ví dụ:
The satin metal sheet gave the furniture a smooth yet subtle shine.
(Tấm kim loại satin đã mang lại vẻ bóng mượt cho đồ nội thất nhưng vẫn nhẹ nhàng.)
Textured metal sheet – Tấm kim loại có kết cấu
Phân biệt:
Textured metal sheet có bề mặt không mịn và có các họa tiết hoặc vết lõm, tạo ra hiệu ứng mờ. Mặc dù nó có thể có kết cấu khác nhau, nhưng không phải lúc nào cũng tạo ra hiệu ứng mờ như matte metal sheet.
Ví dụ:
The textured metal sheet was used for the wall cladding to add depth.
(Tấm kim loại có kết cấu được sử dụng để ốp tường nhằm tạo thêm chiều sâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết