VIETNAMESE
dầu thủy lực
dầu bôi trơn thủy lực, dầu công nghiệp
ENGLISH
hydraulic oil
/haɪˈdrɒlɪk ɔɪl/
hydraulic fluid, hydraulic lubricant
“Dầu thủy lực” là chất lỏng dùng trong hệ thống thủy lực để truyền lực và bôi trơn các bộ phận chuyển động.
Ví dụ
1.
Dầu thủy lực đảm bảo hoạt động trơn tru trong các hệ thống thủy lực.
Hydraulic oil ensures smooth operation in hydraulic systems.
2.
Dầu thủy lực này được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao.
This hydraulic oil is designed for high-pressure applications.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hydraulic oil khi nói hoặc viết nhé! Refill hydraulic oil - Bổ sung dầu thủy lực Ví dụ: The operator refilled the hydraulic oil to ensure smooth operations. (Người vận hành bổ sung dầu thủy lực để đảm bảo hoạt động mượt mà.) Hydraulic oil leak - Rò rỉ dầu thủy lực Ví dụ: A hydraulic oil leak can damage the machinery. (Rò rỉ dầu thủy lực có thể làm hỏng máy móc.) Quality hydraulic oil quality - Chất lượng dầu thủy lực Ví dụ: High-quality hydraulic oil extends the life of the system. (Dầu thủy lực chất lượng cao kéo dài tuổi thọ của hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết