VIETNAMESE

thiêu kết

word

ENGLISH

bonding work

  
NOUN

/ˈboʊndɪŋ wɜːrk/

Giai đoạn điểm mối cuối cùng của kết cấu, đảm bảo sự kết dính giữa các phần, tạo liên kết bền vững.

Ví dụ

1.

Thiêu kết đảm bảo các mối nối của bức tường được liên kết chặt chẽ.

The bonding work ensured the wall held together firmly.

2.

Thiêu kết đúng cách là then chốt của kết cấu bền vững.

Proper bonding work is essential for masonry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bond khi nói hoặc viết nhé! check Form a bond – Tạo dựng mối quan hệ Ví dụ: They formed a strong bond through years of collaboration. (Họ đã tạo dựng một mối quan hệ mạnh mẽ qua nhiều năm hợp tác.) check Chemical bond – Liên kết hóa học Ví dụ: The atoms are held together by a strong chemical bond. (Các nguyên tử được giữ chặt bởi một liên kết hóa học mạnh mẽ.) check Emotional bond – Mối quan hệ cảm xúc Ví dụ: The emotional bond between the mother and child is unbreakable. (Mối quan hệ cảm xúc giữa mẹ và con là không thể phá vỡ.) check Bonding agent – Chất kết dính Ví dụ: The bonding agent was used to stick the materials together. (Chất kết dính được sử dụng để dính các vật liệu lại với nhau.)