VIETNAMESE

vít nở

vít mở rộng

word

ENGLISH

expansion anchor

  
NOUN

//ɪkˈspænʃən ˈæŋkər//

expansion bolt

Vít nở là loại vít được thiết kế để mở rộng khi được siết chặt, tạo độ bám chắc vào bề mặt tường hoặc vật liệu xây dựng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố định đồ đạc lên tường bằng cách dùng vít nở.

He secured the fixture to the wall using an expansion anchor.

2.

Vít nở là yếu tố cần thiết để gắn các vật nặng lên bề mặt xây dựng.

Expansion anchors are essential for mounting heavy objects on masonry surfaces.

Ghi chú

Anchor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của anchor nhé! check Nghĩa 1: Một vật dụng dùng để giữ tàu thuyền cố định, không bị trôi Ví dụ: The ship dropped its anchor to stay in place. (Con tàu thả neo để giữ cố định.) check Nghĩa 2: Người dẫn chương trình hoặc phát thanh viên trong một buổi truyền hình hoặc radio Ví dụ: The anchor introduced the evening news. (Người dẫn chương trình giới thiệu bản tin tối.) check Nghĩa 3: Một điểm hoặc yếu tố giúp giữ một hệ thống, tình huống vững chắc Ví dụ: His steady leadership was the anchor of the team's success. (Lãnh đạo vững vàng của anh ấy là trụ cột của thành công đội nhóm.)