VIETNAMESE

kiến trúc

thiết kế công trình

word

ENGLISH

architecture

  
NOUN

/ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

architectural design

Kiến trúc là nghệ thuật và khoa học về thiết kế, xây dựng các công trình, không gian sống và cảnh quan.

Ví dụ

1.

Kiến trúc của ngôi đền cổ thể hiện những chi tiết tinh xảo.

The architecture of the ancient temple showcases intricate details.

2.

Kiến trúc hiện đại tập trung vào tính bền vững và hiệu suất năng lượng.

Modern architecture focuses on sustainability and energy efficiency.

Ghi chú

Architecture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của architecture nhé! check Nghĩa 1: Cách thức tổ chức, cấu trúc của một hệ thống, như phần mềm hoặc tổ chức Ví dụ: The software's architecture allows for easy updates. (Cấu trúc của phần mềm cho phép cập nhật dễ dàng.) check Nghĩa 2: Thiết kế tổng thể hoặc cách sắp xếp của các phần trong một hệ thống Ví dụ: The architecture of the network ensures security and efficiency. (Thiết kế tổng thể của mạng đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả.)