VIETNAMESE
tạo giao
tạo rãnh, khắc rãnh
ENGLISH
grooving
/ˈɡruːvɪŋ/
Quá trình tạo ra các rãnh trên bề mặt vật liệu để tăng khả năng bám dính của lớp hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Việc tạo giao giúp tăng cường độ bám dính của lớp hoàn thiện sàn nhà.
The grooving process improved the adhesion of the new floor coating.
2.
Quá trình tạo giao chính xác góp phần vào độ bền của lớp hoàn thiện.
A precise grooving operation is vital for a durable surface finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grooving nhé!
Cutting grooves – Cắt rãnh
Phân biệt:
Cutting grooves là quá trình tạo các rãnh hoặc đường cắt trên bề mặt vật liệu, tương tự grooving nhưng có thể được áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau.
Ví dụ:
The technician used a machine for cutting grooves in the metal surface.
(Kỹ thuật viên sử dụng máy để cắt rãnh trên bề mặt kim loại.)
Trenching – Đào rãnh
Phân biệt:
Trenching thường dùng để chỉ quá trình đào các rãnh dài trong đất để lắp đặt cáp hoặc ống, khác với grooving dùng cho các bề mặt cứng như bê tông hoặc gỗ.
Ví dụ:
The workers are trenching to install new pipelines.
(Công nhân đang đào rãnh để lắp đặt các đường ống mới.)
Notching – Cắt khía
Phân biệt:
Notching là việc cắt một phần nhỏ ở cạnh vật liệu, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ, không phải là tạo các rãnh sâu như grooving.
Ví dụ:
He used notching to join the two pieces of wood together.
(Anh ta đã cắt khía để nối hai miếng gỗ lại với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết