VIETNAMESE

Sơn vàng

sơn vàng

word

ENGLISH

gold paint

  
NOUN

//ɡoʊld peɪnt//

golden paint

Loại sơn tạo ra lớp phủ màu vàng, thường dùng để trang trí hoặc làm điểm nhấn, mang lại vẻ sang trọng cho bề mặt.

Ví dụ

1.

Các chi tiết trang trí được tô điểm bằng sơn vàng tạo vẻ sang trọng.

Decorative elements were highlighted with gold paint for a luxurious effect.

2.

Sơn vàng tạo nên không gian nội thất quý phái và tinh tế.

Gold paint adds a touch of opulence to the interior design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gold paint nhé! check Golden lacquer – Sơn mạ vàng Phân biệt: Golden lacquer là một lớp sơn bóng, có màu vàng ánh kim, thường dùng để trang trí hoặc bảo vệ các vật thể, tương tự gold paint nhưng có thể có độ bóng cao hơn. Ví dụ: The golden lacquer made the vase shine beautifully. (Sơn mạ vàng làm cho chiếc bình sáng lấp lánh.) check Gold leaf paint – Sơn lá vàng Phân biệt: Gold leaf paint là sơn được pha trộn với lá vàng mỏng, thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng vàng thật trên bề mặt, tương tự gold paint nhưng có thể đắt đỏ hơn. Ví dụ: The gold leaf paint gave the frame a luxurious finish. (Sơn lá vàng mang lại lớp hoàn thiện sang trọng cho khung tranh.) check Metallic gold paint – Sơn vàng kim loại Phân biệt: Metallic gold paint là loại sơn vàng có ánh kim loại, thường dùng cho các ứng dụng cần màu sắc nổi bật và sang trọng, tương tự gold paint nhưng có thể có phản xạ ánh sáng đặc biệt. Ví dụ: The metallic gold paint enhanced the elegance of the furniture. (Sơn vàng kim loại làm tăng vẻ thanh lịch của đồ nội thất.)